HỌC SINH 24H
DIỄN ĐÀN ĐANG CẬP NHẬT, CHÚNG TÔI SẼ SỚM HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI


HỌC SINH 24H
DIỄN ĐÀN ĐANG CẬP NHẬT, CHÚNG TÔI SẼ SỚM HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI

HỌC SINH 24H
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

HỌC SINH 24HĐăng Nhập

CỘNG ĐỒNG HỌC SINH VIỆT NAM - BỌN MÌNH SẼ SỚM HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI


descriptionjjjjjjTừ vựng trong unit 9

more_horiz
thankgiving : lễ tạ ơn
stuffing: nhồi vào
- celebrate: tổ chức
harvest: vụ thu hoạch
throw: ném, vứt
report: bài báo cáo
seasonal:mùa
religious: tôn giáo
turkey: gà tây
gravy: nước sốt
cannons:vòi rồng
place: đặt
cháo: sự lộn xộn

descriptionjjjjjjRe: Từ vựng trong unit 9

more_horiz
unit 9 của lớp nào vậy bạn Question
Suspect

descriptionjjjjjjRe: Từ vựng trong unit 9

more_horiz
lớp 7 ạ

descriptionjjjjjjRe: Từ vựng trong unit 9

more_horiz
uk nhưng unit 9 lớp 7 có nhiều tiết, liệt kê thế con thiếu nhiều bạn nhé.

descriptionjjjjjjRe: Từ vựng trong unit 9

more_horiz
Nhật Duy Cas đã viết:
uk nhưng unit 9 lớp 7 có nhiều tiết, liệt kê thế con thiếu nhiều bạn nhé.

admin chí lí quá

descriptionjjjjjjRe: Từ vựng trong unit 9

more_horiz
vâng ạ

descriptionjjjjjjRe: Từ vựng trong unit 9

more_horiz
sau đây admin sẽ liệt kê đủ từ mới trong unit 9 lớp 7.
Like a Star @ heaven
A. A holiday in Nha Trang (Kì nghỉ ở Nha Trang)
Recent ['ri:snt] (adj): gần đây, mới đây
Welcome ['welkm] (v): chúc mừng
Welcome back : Chúc mừng bạn trở về
Think of (v): nghĩ về
Friendly ['frendlɪ] (adj): thân thiện, hiếu khách
Delicious [dɪ'lɪʃəs] (adj): ngon
Quite [kwɑɪt] (adv): hoàn toàn
Aquarium [ə'kwweərɪəm] (n): hồ/bể cá
Gift [gɪft] (n): quà
Shark [ɑ:k] (n): cá mập
Dolphine ['dɒlfɪn] (n): cá heo
Turtle ['tɜ:tl] (n): rùa biển
Exit ['eksɪt] (n): lối ra
Cap [kӕp] (n): mũ lưỡi trai
Poster ['pəʊstə] (n): áp phích, quảng cáo
Crab [krӕb] (n): con cua
Seafood ['si:fu:d] (n): thức ăn biển
Diary ['dɑɪərɪ] (n): nhật kí
Rent [rent'] (v): thuê, mướn
(n): tiền thuê
Move (to) [mu:v] (v): di chuyển
Keep in touch [ki:p ɪn tᴧtʃ] (v): liên lạc
Improve [ɪm'pru:v] (v): cải tiến

B. Neighbors (Những người láng giềng)
Neighbout/neighbor ['neɪbə] (n): hàng xóm
Hairdresser ['heədresə] (n): thợ uốn/cắt tóc
Material [mə'tɪərɪəl] (n): vật, vật tư
Clever ['klevə] (adj): khéo tay
Dressmaker ['dresmeɪkə] (n): thợ may áo đầm
Hobby ['hɒbɪ] (n): sở thích
Sew [səʊ] (v): may
Sewing ['səʊɪƞ] (n): việc may vá
Sewing machine ['səʊɪƞ məʃi:n] (n): máy may
Useful [ju:sfl] (adj): hữu ích
Cushion ['kᴧʃn] (n): gối dựa
Skirt [skɜ:t] (n): cái váy
Try something on [trɑɪ] (v): thử cái gì
Fit [fɪt] (v): vừa
Finally ['fɑɪnəlɪ] (adv): cuối cùng, sau hết
Decide [dɪ'sɑɪd] (v): quyết định
Cut [kᴧt] (v): cắt
Borrow ['bɒrəʊ] (v): mượn
Think [Ɵɪƞk ƟƆ:t] (v): nghĩ, suy nghĩ
(nhớ học kĩ từ mới trước khi lên lớp)

descriptionjjjjjjRe: Từ vựng trong unit 9

more_horiz
hình như đâu phải những từ vựng bn nói ạ, về ccacs lễ hội mà?

descriptionjjjjjjRe: Từ vựng trong unit 9

more_horiz
lạ nhỉ, sách tớ cũng khác @Nhật Duy Cas hay các trường khác sách nhau

descriptionjjjjjjRe: Từ vựng trong unit 9

more_horiz
bn học vnen ak, tớ học thường

descriptionjjjjjjRe: Từ vựng trong unit 9

more_horiz
privacy_tip Permissions in this forum:
Bạn được quyền trả lời bài viết
replyTrả lời chủ đề này